Có 2 kết quả:
异地恋 yì dì liàn ㄧˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˋ • 異地戀 yì dì liàn ㄧˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-distance romance
(2) long-distance relationship
(2) long-distance relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-distance romance
(2) long-distance relationship
(2) long-distance relationship
Bình luận 0